typing 
typing | ['taipiη] | | | Cách viết khác: | | | typewriting |  | ['taip,raitiη] |  | danh từ | | |  | sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy | | |  | to practise typing | | | tập đánh máy chữ | | |  | a typing pool | | | một tổ đánh máy (gồm nhiều nhân viên đánh máy) | | |  | bản đánh máy | | |  | two pages of typing | | | hai trang đánh máy |
/'taipiɳ/
danh từ
sự đánh máy
|
|