Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ubiquitous




ubiquitous
[ju(:)'bikwitəs]
tính từ
(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary
ubiquitous traffic wardens
những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi


/ju:'bikwitəs/

tính từ
ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi

Related search result for "ubiquitous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.