Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unamiring




unamiring
[,ʌnə'mairiη]
tính từ
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục


/'ʌnəd'mitid/

tính từ
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục

Related search result for "unamiring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.