Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unavenged




unavenged
[,ʌnə'vendʒd]
tính từ
không được báo thù; chưa được báo thù


/'ʌnə'vendʤd/

tính từ
không được báo thù; chưa được báo thù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.