Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbeliever




unbeliever
[,ʌnbi'li:və]
danh từ
người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng
người hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi


/'ʌnbi'li:və/

danh từ
người không tin
người không tín ngưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.