|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbenefited
unbenefited | [,ʌn'benifitid] |  | tính từ | | |  | không được lợi gì; không lợi lộc gì | | |  | unbenefited by something | | | không được lợi gì ở việc gì |
/'ʌn'benifitid/
tính từ
không được lợi unbenefited by something không được lợi gì ở việc gì
|
|
|
|