Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbolted




tính từ
không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
không rây, chưa rây; thô (bột)



unbolted
['ʌn'boultid]
tính từ
không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
không rây, chưa rây; thô (bột)


Related search result for "unbolt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.