Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbridled




unbridled
[,ʌn'braidld]
tính từ
buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn
to speak with an unbridle tongue
nói năng buông tuồng (không suy nghĩ kỹ, bạ đâu nói đó)
unbridle passion
niềm say mê không kiềm chế được


/ʌn'braidld/

tính từ
thả cương
thả lỏng, không kiềm chế
unbridled rage cơn giận không kiềm chế được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.