Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncaring




tính từ
không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn



uncaring
[ʌ'keariη]
tính từ
không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.