Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncart




uncart
[ʌn'kɑ:t]
ngoại động từ
dỡ (vật gì) trên xe xuống


/'ʌn'kɑ:t/

ngoại động từ
dỡ (vật gì) trên xe bò xuống

Related search result for "uncart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.