Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchristened




unchristened
[,ʌn'kristnd]
tính từ (tôn giáo)
không rửa tội; chưa rửa tội
không tên thánh
không được đặt tên


/'ʌn'krisnd/

tính từ (tôn giáo)
không rửa tội; chưa rửa tội
không tên thánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.