Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncleanable




uncleanable
[,ʌn'kli:nəbl]
tính từ
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch


/'ʌn'kli:nəbl/

tính từ
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch

Related search result for "uncleanable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.