Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncloak




uncloak
[,ʌn'klouk]
ngoại động từ
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt
nội động từ
cởi áo choàng


/'ʌn'klouk/

ngoại động từ
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt

nội động từ
cởi áo choàng

Related search result for "uncloak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.