Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomfortable





uncomfortable
[,ʌn'kʌmftəbl]
tính từ
bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng
uncomfortable chairs
những cái ghế bất tiện
khó chịu, không thoải mái
an uncomfortable position
nằm trong một tư thế không thoải mái
to feel uncomfortable
cảm thấy bực bội khó chịu
to make things uncomfortable for
gây phiền phức cho
lo lắng


/ʌn'kʌmfətəbl/

tính từ
bất tiện, không tiện
không thoải mái; bực bội, khó chịu
to feel uncomfortable cảm thấy bực bội khó chịu
to make things uncomfortable for gây phiền phức cho
lo lắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncomfortable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.