Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncomplaining




uncomplaining
[,ʌnkəm'pleiniη]
tính từ
không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng


/'ʌnkəm'pleiniɳ/

tính từ
không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncomplaining"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.