Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconclusive




unconclusive
[,ʌnkən'klu:siv]
tính từ
không có tính chất quyết định
không có sức thuyết phục


/'ʌnkən'klu:siv/

tính từ
không có tính chất quyết định
không có sức thuyết phục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.