Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconfessed




unconfessed
[,ʌnkən'fest]
tính từ
không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố
unconfessed crime
tội không thú nhận
(tôn giáo) không xưng tội


/'ʌnkən'fest/

tính từ
không thú, không nhận, không nói ra
unconfessed crime tội không thú
(tôn giáo) không xưng tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.