Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsumed




unconsumed
[,ʌnkən'sju:md]
tính từ
chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ
chưa dùng; chưa tiêu thụ


/'ʌnkən'sju:md/

tính từ
chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ
chưa ăn; chưa tiêu dùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.