Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontinuous




uncontinuous
[,ʌnkən'tinjuəs]
tính từ
không liên tục, gián đoạn


/'ʌnkən'tinjuəs/

tính từ
không liên tục, gián đoạn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.