Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncreated




uncreated
['ʌnkri(:)'eitid]
tính từ
không được tạo ra; chưa được tạo ra; chưa ra đời
tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)
vô thủy vô chung


/'ʌnkri:'eitid/

tính từ
không được tạo ra; chưa được tạo ra
tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)

Related search result for "uncreated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.