Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurb




uncurb
[,ʌn'kə:b]
ngoại động từ
bỏ dây cắm, tháo hàm thiếc (ngựa)
buông thả, thả lỏng; không kiềm chế (tình dục)


/'ʌn'kə:b/

ngoại động từ
bỏ dây cắm (ngựa)
thả lỏng, không kiềm chế (tình dục)

Related search result for "uncurb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.