| undebarred 
 
 
 
 
  undebarred |  | [,ʌndi'bɑ:d] |  |  | tính từ |  |  |  | ((thường) + from) không bị loại trừ |  |  |  | không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì) |  |  |  | chưa bị tước quyền | 
 
 
  /'ʌndi'bɑ:d/ 
 
  tính từ 
  ((thường)  from) không bị loại trừ 
  không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì) 
 
 |  |