Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underbought




underbought
['ʌnd"'bɔ:t]
past và past part của underbuy


/'ʌndə'bai/

ngoại động từ underbought
mua giá hạ, mua giá rẻ
mua được giá rẻ hơn (người khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.