Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underbred




underbred
['ʌndəbred]
tính từ
kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục
không thật nòi; không thuần chủng (ngựa)
danh từ
động vật không thật nòi; động vật không thuần chủng; giống lai, tạp chủng


/'ʌndə'bred/

tính từ
kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục
không phải thật nòi (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underbred"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.