Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underpinning




underpinning
[,ʌndə'piniη]
danh từ
(kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường)


/,ʌndə'piniɳ/

danh từ
(kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.