underweight
underweight | [,ʌndə'weit] |  | tính từ | | |  | dưới trọng lượng thông thường; nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân | | |  | You're only slightly underweight for your height | | | Anh hơi nhẹ cân một tí so với chiều cao của anh | | |  | The coal is six pounds underweight/underweight by six pounds | | | chỗ than này hụt sáu pao |
/'ʌndə'weit/
tính từ
nhẹ cân
danh từ
trọng lượng quá nhẹ
|
|