Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwritten




underwritten
[,ʌndə'ritn]
past part của underwrite
tính từ
trình bày dưới đây
ký tên dưới đây


/'ʌndərait/

ngoại động từ underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.