Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisputed




undisputed
[,ʌndi'spju:tid]
tính từ
không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được
được thừa nhận không bị tranh chấp, không bị thách thức, không bị tranh giành


/'ʌndis'pju:tid/

tính từ
không cãi được, không bác được
không bị cãi lại
không bị tranh giành, không bị tranh chấp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.