Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unemployment





unemployment
[,ʌnim'plɔimənt]
danh từ
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp
khối lượng lao động không được dùng


/'ʌnim'plɔimənt/

danh từ
sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp
khối lượng công việc chưa làm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.