Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenthusiastic




unenthusiastic
[,ʌnin,θju:zi'æstik]
tính từ
không hăm hở, không hăng hái, không nhiệt tình; không say mê


/'ʌnin,θju:zi'æstik/

tính từ
không hăng hái, không nhiệt tình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.