Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unerringness




unerringness
[ʌn'ə:riηnis]
danh từ
sự không phạm sai lầm, sự không trượt, sự không trệch, sự luôn luôn chính xác


/'ʌn'ə:riɳnis/

danh từ
sự không sai, sự chính xác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.