Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexecuted




unexecuted
[ʌn'eksikju:tid]
tính từ
không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)


/'ʌn'eksikju:tid/

tính từ
không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)

Related search result for "unexecuted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.