Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexplicit




unexplicit
[,ʌniks'plisit]
tính từ
không rõ ràng, không dứt khoát
không nói thẳng (người)
(toán học) không hiện


/'ʌniks'plisit/

tính từ
không rõ, không minh bạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.