Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfadingness




unfadingness
[ʌn'feidiηnis]
danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được


/ʌn'feidiɳnis/

danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.