Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfordable




unfordable
[ʌn'fɔ:dəbl]
tính từ
không thể lội qua được (sông...)


/'ʌn'fɔ:dəbl/

tính từ
không lội qua được (sông...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.