Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unforgiving




unforgiving
[,ʌnfə'giviη]
tính từ
không sẵn sàng tha thứ, không khoan dung, không rộng lượng; hay hiềm thù


/'ʌnfə'giviɳ/

tính từ
không khoan dung; hay hiềm thù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unforgiving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.