Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungalvanized




ungalvanized
[ʌn'gælvənaizd]
tính từ
không mạ điện
(nghĩa bóng) không bị kích động; không được động viên


/'ʌn'gælvənaizd/

tính từ
không mạ điện
(nghĩa bóng) không kích động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.