Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungarmented




tính từ
(văn học) không mặc quần áo; trần truồng



ungarmented
['ʌn'ga:məntid]
tính từ
(văn học) không mặc quần áo; trần truồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.