Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimaginativeness




unimaginativeness
[,ʌni'mædʒinətivnis]
danh từ
tính chất không tưởng tượng, tính chất có thực
tính không hay tưởng tượng, tính không giàu tưởng tượng; trí tưởng tượng nghèo nàn
tính chất không có tài hư cấu
sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo


/'ʌni'mædʤinətivnis/

danh từ
trí tưởng tượng nghèo nàn
sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.