Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninvestigated




uninvestigated
[,ʌnin'vestigeitid]
tính từ
không điều tra, không nghiên cứu, không khảo sát


/'ʌnin'vestigeitid/

tính từ
không điều tra nghiên cứu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.