Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unionize




unionize
['ju:niənaiz]
Cách viết khác:
unionise
['ju:niənaiz]
ngoại động từ
tổ chức thành công đoàn
to unionize a firm's employees
tổ chức các người làm công trong hãng thành công đoàn


/'ju:njənaiz/ (unionise) /'ju:njənaiz/

ngoại động từ
tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unionize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.