Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universalize




universalize
[,ju:ni'və:səlaiz]
Cách viết khác:
universalise
[,ju:ni'və:səlaiz]
ngoại động từ
làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
to universalize education
phổ cập giáo dục


/,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/

ngoại động từ
làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập
to universalize education phổ cập giáo dục

Related search result for "universalize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.