Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unking




unking
[ʌn'kiη]
ngoại động từ
làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua
nội động từ
từ bỏ ngai vàng


/'ʌn'kiɳ/

ngoại động từ
làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua

Related search result for "unking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.