Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlaboured




unlaboured
[ʌn'leibəd]
tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)


/'ʌn'leibəd/

tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.