Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlaid




unlaid
[ʌn'leid]
tính từ
Xem unlay
không yên, lo lắng
không được trải, không được giải
chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn)


/'ʌn'lei/

ngoại động từ unlaid
tháo (dây thừng) ra từng sợi

Related search result for "unlaid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.