Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlit




unlit
[ʌn'lit]
tính từ
không có ánh sáng, không sáng sủa
không thắp, không châm (đèn...)
tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)


/'ʌn'lit/

tính từ
không có ánh sáng, không sang sủa
không thắp, không châm (đèn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.