Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmarriageableness




unmarriageableness
[ʌn'mæridʒəblnis]
danh từ
tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng
tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân


/'ʌn'mæridʤəblnis/

danh từ
tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng
tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.