Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmasculine




unmasculine
[ʌn'mɑ:skjulin]
tính từ
không có tính nam nhi; nhu nhược; yếu đuối
không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối
không thuộc giống đực; không thuộc đàn ông
(ngôn ngữ học) không thuộc giống đực


/'ʌn'mɑ:skjulin/

tính từ
không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.