Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmendable




unmendable
[ʌn'mendəbl]
tính từ
không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được
không thể chữa được (lỗi); không thể trở nên tốt được (tình thế)


/'ʌn'mendəbl/

tính từ
không thể vá được, không thể mạng được
không chữa lại được (lỗi)

Related search result for "unmendable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.