Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unobliging




unobliging
[,ʌnə'blaidʒiη]
tính từ
không lịch thiệp, không tử tế
không hay giúp người, không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng


/'ʌnə'blaidʤiɳ/

tính từ
không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.